Dịch của 饱满 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
饱满
Tiếng Trung phồn thể
飽滿

Thứ tự nét cho 饱满

Ý nghĩa của 饱满

  1. đầy
    bǎomǎn

Các ký tự liên quan đến 饱满:

Ví dụ câu cho 饱满

饱满的爱意
bǎomǎnde àiyì
tràn đầy tình yêu
汁水饱满
zhīshuǐ bǎomǎn
đầy nước trái cây
精神饱满
jīngshénbǎomǎn
đầy sức sống
果实饱满
guǒshí bǎomǎn
hoàn toàn trái cây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc