Trang chủ>HSK 6>饱经沧桑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饱经沧桑

  1. để trải qua những thăng trầm của cuộc sống
    bǎojīng cāngsāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饱经沧桑的老人
bǎojīngcāngsāng de lǎorén
ông già đã trải qua nhiều thăng trầm
她的面容饱经沧桑
tā de miànróng bǎojīngcāngsāng
khuôn mặt của cô ấy đại diện cho đau khổ
饱经沧桑的一生
bǎojīngcāngsāng de yīshēng
cuộc sống với những thăng trầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc