Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饶

  1. tha thứ
    ráo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他不会饶你
tā búhuì ráo nǐ
anh ấy sẽ không tha thứ cho bạn
求饶
qiúráo
để cầu xin sự tha thứ
宽饶之道
kuānráo zhī dào
phương pháp mềm
饶他这一回
ráo tā zhèyīhuí
tha thứ cho anh ấy lần này
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc