饼干

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饼干

  1. bánh quy
    bǐnggān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牛肉饺子
niúròu jiǎozi
bò bánh bao
幸运饼干
xìngyùn bǐnggān
bánh quy may mắn
烤饼干
kǎo bǐnggān
nướng bánh quy
巧克力饼干
qiǎokèlì bǐnggān
bánh quy sô cô la

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc