Trang chủ>馅儿饼

Tiếng Trung giản thể

馅儿饼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 馅儿饼

  1. Bánh trung quốc
    xiànrbǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

烙馅儿饼
lào xiànérbǐng
nướng một chiếc bánh Trung Quốc trên chảo
很厚的馅儿饼
hěnhòu de xiànérbǐng
một chiếc bánh dày của Trung Quốc
猪肉馅儿饼
zhūròu xiànérbǐng
một chiếc bánh Trung Quốc với nhân thịt lợn
美味的馅儿饼
měiwèi de xiànérbǐng
một chiếc bánh Trung Quốc ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc