香水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香水

  1. nước hoa
    xiāngshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香水样品
xiāngshuǐ yàngpǐn
mẫu nước hoa
订购香水
dìnggòu xiāngshuǐ
đặt hàng nước hoa
女士香水
nǚshìxiāngshuǐ
nước hoa cho phụ nữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc