香油

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香油

  1. dầu mè
    xiāngyóu
  2. dầu có hương vị
    xiāngyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香油机
xiāngyóu jī
máy chế biến dầu mè
香油腐竹
xiāngyóu fǔzhú
kem đậu nành khô với dầu mè
小磨香油
xiǎo mó xiāngyóu
dầu sesameseed xay
这香油很纯
zhè xiāngyóu hěn chún
dầu mè này rất tinh khiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc