香烟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香烟

  1. thuốc lá
    xiāngyān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把香烟用脚踩灭
bǎ xiāngyān yòngjiǎocǎimiè
dập thuốc lá
过滤嘴香烟
香烟
thuốc lá có đầu lọc
香烟打火机
xiāngyān dǎhuǒjī
bật lửa
香烟广告
xiāngyān guǎnggào
quảng cáo thuốc lá
放弃香烟
fàngqì xiāngyān
từ bỏ thuốc lá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc