Dịch của 马力 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
马力
Tiếng Trung phồn thể
馬力

Thứ tự nét cho 马力

Ý nghĩa của 马力

  1. mã lực
    mǎlì

Các ký tự liên quan đến 马力:

Ví dụ câu cho 马力

必需马力
bìxū mǎlì
yêu cầu có ngựa
十五马力的电动葫芦
shíwǔ mǎlì de diàndònghúlú
Palăng điện mười lăm mã lực
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc