马桶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马桶

  1. bồn cầu xả nước
    mǎtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她冲了马桶
tā chōng le mǎtǒng
cô ấy xả bồn cầu
刷马桶
shuā mǎtǒng
cọ nhà vệ sinh
马桶水箱
mǎtǒng shuǐxiāng
Bồn vệ sinh
马桶堵塞
mǎtǒng dǔsè
nhà vệ sinh đã được cắm điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc