马虎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马虎

  1. cẩu thả
    mǎhu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学习马虎
xuéxí mǎhu
học cẩu thả
马虎的执行者
mǎhu de zhíxíngzhě
người biểu diễn cẩu thả
打马虎
dǎ mǎhu
làm việc bất cẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc