Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
驱动
New HSK 7-9
驱动
Thêm vào danh sách từ
lái xe
trình điều khiển thiết bị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 驱动
lái xe
qūdòng
trình điều khiển thiết bị
qūdòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
马达
mǎdá
ổ động cơ
驱动装置驱动
qūdòng zhuāngzhì qūdòng
thiết bị lái xe
四轮驱动
sìlúnqūdòng
xe bốn bánh
机械驱动的
jīxiè qūdòng de
điều khiển cơ học
前轮驱动
qiánlún qūdòng
Bánh trước lái
Các ký tự liên quan
驱
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc