Thứ tự nét

Ý nghĩa của 驱动

  1. lái xe
    qūdòng
  2. trình điều khiển thiết bị
    qūdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

马达
mǎdá
ổ động cơ
驱动装置驱动
qūdòng zhuāngzhì qūdòng
thiết bị lái xe
四轮驱动
sìlúnqūdòng
xe bốn bánh
机械驱动的
jīxiè qūdòng de
điều khiển cơ học
前轮驱动
qiánlún qūdòng
Bánh trước lái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc