Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
驻扎
HSK 6
驻扎
Thêm vào danh sách từ
đóng quân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 驻扎
đóng quân
zhùzhā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
驻扎在首都周边
zhùzhā zài shǒudū zhōubiān
đóng quân xung quanh thủ đô
驻扎在边境上重
zhùzhā zài biānjìng shàng zhòng
đóng quân ở biên giới
驻扎重兵
zhùzhā zhòngbīng
đóng quân một lực lượng khổng lồ
Các ký tự liên quan
驻
扎
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc