Dịch của 驻扎 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
驻扎
Tiếng Trung phồn thể
駐紮

Thứ tự nét cho 驻扎

Ý nghĩa của 驻扎

  1. đóng quân
    zhùzhā

Các ký tự liên quan đến 驻扎:

Ví dụ câu cho 驻扎

驻扎在首都周边
zhùzhā zài shǒudū zhōubiān
đóng quân xung quanh thủ đô
驻扎在边境上重
zhùzhā zài biānjìng shàng zhòng
đóng quân ở biên giới
驻扎重兵
zhùzhā zhòngbīng
đóng quân một lực lượng khổng lồ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc