驾照

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 驾照

  1. bằng lái xe
    jiàzhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吊销驾照
diàoxiāo jiàzhào
giấy phép đình chỉ
把驾照交给警察
bǎ jiàzhào jiāogěi jǐngchá
giao bằng lái xe cho cảnh sát
有效驾照
yǒuxiào jiàzhào
giấy phép lái xe hợp lệ
国际驾照
guójì jiàzhào
giấy phép lái xe quốc tế
考驾照
kǎo jiàzhào
để thi lấy giấy phép lái xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc