Thứ tự nét
Ví dụ câu
吊销驾照
diàoxiāo jiàzhào
giấy phép đình chỉ
把驾照交给警察
bǎ jiàzhào jiāogěi jǐngchá
giao bằng lái xe cho cảnh sát
有效驾照
yǒuxiào jiàzhào
giấy phép lái xe hợp lệ
国际驾照
guójì jiàzhào
giấy phép lái xe quốc tế
考驾照
kǎo jiàzhào
để thi lấy giấy phép lái xe