Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
骂
HSK 5
New HSK 5
骂
Thêm vào danh sách từ
lạm dụng, chửi thề
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 骂
lạm dụng, chửi thề
mà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他不争气他爸爸骂他争气不争气
tā bùzhēng qì tā bàbà mà tā zhēngqì bùzhēng qì
bố mắng anh ấy là đồ vô dụng
骂人的话
màrén dehuà
lời nguyền
他骂了我一顿
tā mà le wǒ yīdùn
anh ấy đã mắng tôi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc