Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骂

  1. lạm dụng, chửi thề
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他不争气他爸爸骂他争气不争气
tā bùzhēng qì tā bàbà mà tā zhēngqì bùzhēng qì
bố mắng anh ấy là đồ vô dụng
骂人的话
màrén dehuà
lời nguyền
他骂了我一顿
tā mà le wǒ yīdùn
anh ấy đã mắng tôi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc