Thứ tự nét
Ví dụ câu
不骗人,就卖不出货
bù piànrén , jiù mài bù chūhuò
nếu bạn không nói dối, bạn không thể bán
不可以骗人
bùkěyǐ piànrén
đừng lừa dối
你的若骗人,看我不收拾你
nǐ de ruò piànrén , kàn wǒ bù shōushí nǐ
nếu bạn nói dối tôi, tôi sẽ trừng phạt bạn
骗人相信
piànrén xiāngxìn
lừa dối
他在骗人
tā zài piànrén
anh ấy đang lừa dối