骗人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骗人

  1. gian lận
    piànrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不骗人,就卖不出货
bù piànrén , jiù mài bù chūhuò
nếu bạn không nói dối, bạn không thể bán
不可以骗人
bùkěyǐ piànrén
đừng lừa dối
你的若骗人,看我不收拾你
nǐ de ruò piànrén , kàn wǒ bù shōushí nǐ
nếu bạn nói dối tôi, tôi sẽ trừng phạt bạn
骗人相信
piànrén xiāngxìn
lừa dối
他在骗人
tā zài piànrén
anh ấy đang lừa dối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc