骗子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骗子

  1. kẻ lừa đảo
    piànzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被认为是个骗子
bèi rèn wéi shì gè piànzǐ
bị coi là kẻ nói dối
假如我是骗子
jiǎrú wǒshì piànzǐ
giả sử tôi là một kẻ nói dối
狡猾的骗子
jiǎohuáde piànzǐ
kẻ gian xảo quyệt
政治骗子
zhèngzhì piànzǐ
kẻ lừa đảo chính trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc