Thứ tự nét
Ví dụ câu
政府将不得不对骚乱承担责任
zhèngfǔ jiāngbù dé búduì sāoluàn chéngdān zérèn
chính phủ sẽ phải chịu trách nhiệm về cuộc bạo loạn
骚乱已经波及城市的城市地区
sāoluàn yǐjīng bōjí chéngshì de chéngshì dìqū
bất ổn đã tràn ra các khu vực bên ngoài thành phố
首都爆发了骚乱事件
shǒudū bàofā le sāoluàn shìjiàn
bạo loạn nổ ra ở thủ đô
引发骚乱
yǐnfā sāoluàn
gây bạo loạn
平息骚乱
píngxī sāoluàn
để dập tắt tình trạng bất ổn
公共骚乱
gōnggòng sāoluàn
bạo loạn công cộng