骚扰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骚扰

  1. làm phiền
    sāorǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

性骚扰
xìngsāorǎo
quây rôi tinh dục
有谁骚扰过你吗?
yǒu shuí sāorǎo guò nǐ ma ?
có ai làm phiền bạn không?
有人不停的打骚扰电话给我
yǒurén bùtíng de dǎ sāorǎo diànhuà gěi wǒ
Tôi đã nhận được rất nhiều cuộc gọi điện thoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc