骨折

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骨折

  1. gãy xương
    gǔzhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老人更易骨折
lǎorén gēngyì gǔzhé
xương của người già dễ bị gãy hơn
闭合性骨折
bìhé xìnggǔzhē
gãy xương kín
开放骨折
kāifàng gǔzhé
gãy xương hở
粉碎骨折
fěnsuì gǔzhé
đứt gãy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc