高傲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高傲

  1. kiêu ngạo
    gāoào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高傲地认为
gāoàodì rènwéi
kiêu ngạo tin tưởng
她有点高傲
tā yǒudiǎn gāoào
cô ấy hơi kiêu ngạo
故作高傲
gùzuò gāoào
giả vờ kiêu ngạo
高傲感觉
gāoào gǎnjué
cảm giác tự hào
太高傲
tài gāoào
quá kiêu ngạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc