Thứ tự nét
Ví dụ câu
大陆上主要是高原
dà lùshàng zhǔyào shì gāo yuán
chủ yếu có các cao nguyên trên lục địa
平坦的高原
píngtǎnde gāoyuán
cao nguyên bằng phẳng
蒙古高原
mēnggǔ gāoyuán
Cao nguyên Mông Cổ
高原冰川
gāoyuán bīngchuān
cao nguyên sông băng
高原机场
gāoyuán jīchǎng
sân bay cao nguyên