高原

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高原

  1. Cao nguyên
    gāoyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大陆上主要是高原
dà lùshàng zhǔyào shì gāo yuán
chủ yếu có các cao nguyên trên lục địa
平坦的高原
píngtǎnde gāoyuán
cao nguyên bằng phẳng
蒙古高原
mēnggǔ gāoyuán
Cao nguyên Mông Cổ
高原冰川
gāoyuán bīngchuān
cao nguyên sông băng
高原机场
gāoyuán jīchǎng
sân bay cao nguyên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc