Dịch của 高大 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
高大
Tiếng Trung phồn thể
高大

Thứ tự nét cho 高大

Ý nghĩa của 高大

  1. cao và to
    gāodà

Các ký tự liên quan đến 高大:

Ví dụ câu cho 高大

看起来很高大
kànqǐlái hěn gāodà
trông rất cao
高大帅气的男人
gāodà shuàiqì de nánrén
người đàn ông cao và đẹp trai
高大的身影
gāodàde shēnyǐng
dáng người cao
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc