高峰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高峰

  1. đỉnh, đỉnh; giờ cao điểm
    gāofēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

产量达到了高峰
chǎnliàng dádào le gāofēng
sản xuất đạt đỉnh
攀登高峰
pāndēng gāofēng
leo lên đỉnh cao
高峰时间
gāofēng shíjiān
giờ cao điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc