Dịch của 高度 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
高度
Tiếng Trung phồn thể
高度
Thứ tự nét cho 高度
Ví dụ câu cho 高度
海拔高度超过一千米
hǎibágāodù chāoguò yī qiānmǐ
độ cao trên mực nước biển vượt quá một nghìn mét
高度差
gāodù chà
sự khác biệt về chiều cao
设置高度和宽度
shèzhì gāodù hé kuāndù
để đặt chiều cao và chiều rộng
到达巡航高度
dàodá xúnháng gāodù
để đạt đến độ cao bay