高新技术

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高新技术

  1. công nghệ mới và tiên tiến
    gāoxīn jìshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

利用高新技术
lìyòng gāo xīnjìshù
sử dụng công nghệ cao và tiên tiến
高新技术开发
gāoxīnjìshù kāifā
phát triển công nghệ cao
高新技术产品
gāo xīnjìshù chǎnpǐn
các sản phẩm công nghệ cao và mới
高新技术园区
gāo xīnjìshù yuánqū
công viên kỹ thuật cao
高新技术企业
gāo xīnjìshù qǐyè
doanh nghiệp công nghệ cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc