Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高潮

  1. cực điểm
    gāocháo
  2. triều cường, nước dâng cao
    gāocháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

音乐会的高潮
yīnlèhuì de gāocháo
điểm cao của buổi hòa nhạc
表演的高潮
biǎoyǎn de gāocháo
cao trào của màn trình diễn
全剧的高潮
quánjù de gāocháo
cao trào của vở kịch
高潮期
gāocháo qī
thời kỳ triều cường
海水的高潮
hǎishuǐ de gāocháo
thủy triều cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc