高血压

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高血压

  1. áp suất cao
    gāoxuèyā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

避免高血压
bìmiǎn gāo xuèyā
để tránh huyết áp cao
导致高血压
dǎozhì gāo xuèyā
gây ra huyết áp cao
高血压病
gāo xuèyā bìng
tăng huyết áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc