高贵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高贵

  1. cao quý
    gāoguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高贵的人
gāoguìde rén
người đàn ông cao quý
高贵的思想
gāoguìde sīxiǎng
ý tưởng cao quý
高贵品质
gāoguì pǐnzhì
tư cách đạo đức cao
高贵血统
gāoguì xuètǒng
dòng máu quý tộc
出身高贵
chūshēn gāoguì
sinh quý tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc