Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些高跟鞋明显是新的
zhèixiē gāogēnxié míngxiǎn shì xīnde
những đôi giày cao gót này chắc chắn là mới
高跟鞋印
gāogēnxié yìn
dấu chân giày cao gót
我俩都爱高跟鞋
wǒ liǎng dū ài gāogēnxié
cả hai chúng tôi đều thích giày cao gót
穿高跟鞋
chuān gāogēnxié
đi giày cao gót