高跟鞋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高跟鞋

  1. giày cao gót
    gāogēnxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些高跟鞋明显是新的
zhèixiē gāogēnxié míngxiǎn shì xīnde
những đôi giày cao gót này chắc chắn là mới
高跟鞋印
gāogēnxié yìn
dấu chân giày cao gót
我俩都爱高跟鞋
wǒ liǎng dū ài gāogēnxié
cả hai chúng tôi đều thích giày cao gót
穿高跟鞋
chuān gāogēnxié
đi giày cao gót

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc