鲁莽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲁莽

  1. hấp tấp, liều lĩnh
    lǔmǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那样太鲁莽了
nàyàng tài lǔmǎngle
điều đó quá liều lĩnh
轻率鲁莽
qīngshuài lǔmǎng
phù phiếm và liều lĩnh
鲁莽的勇气
lǔmǎngde yǒngqì
dũng cảm liều lĩnh
鲁莽的行动
lǔmǎngde xíngdòng
hành động liều lĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc