鲜美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲜美

  1. tươi và ngon
    xiānměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

味道鲜美
wèidào xiānměi
hương vị tươi ngon
鲜美传统盘
xiānměi chuántǒng pán
món ăn truyền thống ngon
鲜美水果
xiānměi shuǐguǒ
trái cây tươi ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc