鲜艳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲜艳

  1. Màu sắc tươi sáng
    xiānyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用鲜艳的紫色装饰
yòng xiānyàn de zǐsè zhuāngshì
được trang trí bằng màu tím sáng
鲜艳的颜色
xiānyàn de yánsè
màu sáng
鲜艳的服装
xiānyàn de fúzhuāng
Quần áo đầy màu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc