鲨鱼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲨鱼

  1. cá mập
    shāyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喂鲨鱼
wèi shāyú
cho cá mập ăn
被鲨鱼咬死了
bèi shāyú yǎo sǐle
bị giết bởi một con cá mập
那一腿条条鲨鱼咬断了那人的
nà yī tuǐ tiáotiáo shāyú yǎoduàn le nà rén de
con cá mập cắn đứt chân của người đàn ông
鲨鱼鳍
shāyú qí
vây cá mập
白鲨鱼
báishāyú
cá mập trắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc