Thứ tự nét
Ví dụ câu
喂鲨鱼
wèi shāyú
cho cá mập ăn
被鲨鱼咬死了
bèi shāyú yǎo sǐle
bị giết bởi một con cá mập
那一腿条条鲨鱼咬断了那人的
nà yī tuǐ tiáotiáo shāyú yǎoduàn le nà rén de
con cá mập cắn đứt chân của người đàn ông
鲨鱼鳍
shāyú qí
vây cá mập
白鲨鱼
báishāyú
cá mập trắng