鳄鱼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鳄鱼

  1. Cá sấu
    èyú
  2. Lacoste
    èyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最大的鳄鱼
zuìdà de èyú
con cá sấu lớn nhất
幼鳄鱼
yòu èyú
cá sấu non
鳄鱼的眼泪
èyú de yǎnlèi
nước mắt cá sấu
鳄鱼皮
èyúpí
da cá sấu
鳄鱼肉
èyú ròu
thịt cá sấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc