鸟巢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸟巢

  1. yến sào
    niǎocháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人工鸟巢
réngōng niǎocháo
tổ nhân tạo
送回鸟巢了
sònghuí niǎocháo le
gửi nó trở lại tổ chim
被暴风雪毁坏的鸟巢
bèi bàofēngxuě huǐhuài de niǎocháo
tổ chim bị hư hại do bão tuyết
孩子们拆毁一个鸟巢
háizǐmén chāihuǐ yígè niǎocháo
trẻ em phá tổ chim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc