鸭子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸭子

  1. Vịt
    yāzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸭子池塘
yāzǐ chítáng
ao vịt
叫声像鸭子
jiào shēngxiàng yāzǐ
lang thang như một con vịt
我们去抓个鸭子当晚饭
wǒmen qù zhuā gè yāzǐ dāng wǎnfàn
chúng ta sẽ bắt một con vịt và ăn nó cho bữa tối
养鸭子
yǎngyā zǐ
để nuôi vịt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc