Từ vựng HSK
Dịch của 鸽子 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鸽子
HSK 5
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
鴿子
Thứ tự nét cho 鸽子
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鸽子
chim bồ câu
gēzi
Các ký tự liên quan đến 鸽子:
鸽
子
Ví dụ câu cho 鸽子
喂鸽子
wèi gēzi
cho chim bồ câu ăn
鸽子翅膀
gēzi chìbǎng
cánh chim bồ câu
一只鸽子
yī zhī gēzi
một con chim bồ câu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc