Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鹰

  1. chim ưng
    yīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鹰巢
yīngcháo
tổ đại bàng
一只鹰在头顶上翱翔
yī zhī yīng zài tóudǐng shàng áoxiáng
một con đại bàng đang bay lượn trên cao
鹰的飞行
yīng de fēixíng
chuyến bay của đại bàng
鹰已降落
yīng yǐ jiàngluò
đại bàng đã hạ cánh
眼尖如鹰
yǎnjiān rú yīng
đôi mắt sắc bén như đại bàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc