Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
鹰
New HSK 7-9
鹰
Thêm vào danh sách từ
chim ưng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鹰
chim ưng
yīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
鹰巢
yīngcháo
tổ đại bàng
一只鹰在头顶上翱翔
yī zhī yīng zài tóudǐng shàng áoxiáng
một con đại bàng đang bay lượn trên cao
鹰的飞行
yīng de fēixíng
chuyến bay của đại bàng
鹰已降落
yīng yǐ jiàngluò
đại bàng đã hạ cánh
眼尖如鹰
yǎnjiān rú yīng
đôi mắt sắc bén như đại bàng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc