Dịch của 鹰 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鹰
Tiếng Trung phồn thể
鷹
Thứ tự nét cho 鹰
Ý nghĩa của 鹰
- chim ưngyīng
Ví dụ câu cho 鹰
鹰巢
yīngcháo
tổ đại bàng
一只鹰在头顶上翱翔
yī zhī yīng zài tóudǐng shàng áoxiáng
một con đại bàng đang bay lượn trên cao
鹰的飞行
yīng de fēixíng
chuyến bay của đại bàng
鹰已降落
yīng yǐ jiàngluò
đại bàng đã hạ cánh
眼尖如鹰
yǎnjiān rú yīng
đôi mắt sắc bén như đại bàng