鹿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鹿

  1. con nai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鹿角
lùjiǎo
sừng nai
驯鹿
xùnlù
tuần lộc
梅花鹿
méihuālù
một con nai đốm
一只鹿
yī zhī lù
một con nai
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc