Dịch của 麻将 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
麻将
Tiếng Trung phồn thể
麻將

Thứ tự nét cho 麻将

Ý nghĩa của 麻将

  1. mạt chược
    májiàng
  2. chiên nhanh với mè
    májiàng

Các ký tự liên quan đến 麻将:

Ví dụ câu cho 麻将

麻将牌
májiāngpái
gạch mạt chược
麻将馆
májiāng guǎn
một tiệm mạt chược
麻将桌
májiāngzhuō
bàn mạt chược
打麻将
dǎ májiāng
chơi mạt chược
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc