Từ vựng HSK
Dịch của 麻将 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
麻将
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
麻將
Thứ tự nét cho 麻将
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 麻将
mạt chược
májiàng
chiên nhanh với mè
májiàng
Các ký tự liên quan đến 麻将:
麻
将
Ví dụ câu cho 麻将
麻将牌
májiāngpái
gạch mạt chược
麻将馆
májiāng guǎn
một tiệm mạt chược
麻将桌
májiāngzhuō
bàn mạt chược
打麻将
dǎ májiāng
chơi mạt chược
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc