Dịch của 黏 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
黏
Tiếng Trung phồn thể
黏
Thứ tự nét cho 黏
Ý nghĩa của 黏
- dínhnián
Ví dụ câu cho 黏
油漆还是黏的
yóuqī háishì nián de
sơn vẫn còn dính
黏痰
niántán
đờm dính
移走黏地方
yí zǒu nián dìfāng
loại bỏ các điểm dính
黏面团
nián miàntuán
bột nếp