Dịch của 黏 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 黏

Ý nghĩa của 黏

  1. dính
    nián

Ví dụ câu cho 黏

油漆还是黏的
yóuqī háishì nián de
sơn vẫn còn dính
黏痰
niántán
đờm dính
移走黏地方
yí zǒu nián dìfāng
loại bỏ các điểm dính
黏面团
nián miàntuán
bột nếp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc