Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
黑心
New HSK 7-9
黑心
Thêm vào danh sách từ
trái tim đen
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黑心
trái tim đen
hēixīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
黑心的家伙
hēixīn de jiāhuo
thằng tâm đen
做黑心的事
zuò hēixīn de shì
làm điều xấu
赚黑心钱
zhuàn hēixīn qián
kiếm tiền bẩn
Các ký tự liên quan
黑
心
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc