黑心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑心

  1. trái tim đen
    hēixīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黑心的家伙
hēixīn de jiāhuo
thằng tâm đen
做黑心的事
zuò hēixīn de shì
làm điều xấu
赚黑心钱
zhuàn hēixīn qián
kiếm tiền bẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc