Thứ tự nét
Ví dụ câu
这一切的幕后黑手
zhè yīqiè de mùhòu hēishǒu
người đàn ông đằng sau tất cả
幕后黑手
mùhòu hēishǒu
đặc vụ ác độc thao túng từ đằng sau hậu trường
看不见的黑手操纵一切
kànbújiàn de hēishǒu cāozòng yīqiè
bàn tay đen vô hình cai trị mọi thứ
黑手党
hēishǒudǎng
Xã hội đen