Dịch của 鼓励 trong tiếng Anh
Ví dụ câu cho 鼓励
在父母鼓励下
zài fùmǔ gǔlì xià
với sự hỗ trợ của cha mẹ
需要鼓励和支持
xūyào gǔlì hé zhīchí
cần được khuyến khích và hỗ trợ
鼓励孩子学习
gǔlì háizi xuéxí
khuyến khích một đứa trẻ học tập
鼓励经济发展
gǔlì jīngjì fāzhǎn
khuyến khích phát triển kinh tế