鼠标

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鼠标

  1. chuột máy tính
    shǔbiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鼠标光标
shǔbiāo guāngbiāo
con trỏ chuột
游戏鼠标
yóuxì shǔbiāo
chơi game bằng chuột
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
chuột quang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc