Thứ tự nét

Ý nghĩa của 龟

  1. con rùa
    guī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

龟岛
guī dǎo
đảo rùa
忍者龟
rěnzhě guī
Ninja rùa
龟蛋
guī dàn
trứng rùa
海龟
hǎiguī
rùa biển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc