| Từ | Phiên âm | Dịch |
|---|---|---|
| 一 | yī | một |
| 七 | qī | bảy |
| 三 | sān | số ba |
| 上 | shàng | đứng đầu; Ở trên |
| 上午 | shàngwǔ | sáng, A.M. |
| 下 | xià | tiếp theo |
| 下午 | xiàwǔ | buổi chiều, P.M. |
| 下雨 | xiàyǔ | mưa |
| 不 | bù | không, không |
| 不客气 | bùkèqi / búkèqi | không có gì |
| 东西 | dōngxi | Điều |
| 个 | gè / ge | mảnh, đơn vị (một từ đo lường) |
| 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
| 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
| 九 | jiǔ | chín |
| 书 | shū | sách |
| 买 | mǎi | mua |
| 了 | le | hạt "the" |
| 二 | èr | hai |
| 五 | wǔ | năm |
| 些 | xiē | một số |
| 人 | rén | người |
| 什么 | shénme | Gì? |
| 今天 | jīntiān | hôm nay |
| 他 | tā | anh ấy, anh ấy |
| 会 | huì | có thể, để biết làm thế nào để |
| 住 | zhù | để sống, để ở |
| 你 | nǐ | bạn (độc thân) |
| 做 | zuò | Hãy làm những gì muốn làm |
| 儿子 | érzi | Con trai |
| 先生 | xiānsheng | thưa ông, thưa ông chồng |
| 八 | bā | tám |
| 六 | liù | sáu |
| 再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
| 写 | xiě | viết |
| 冷 | lěng | lạnh |
| 几 | jǐ | một vài, một vài, một số |
| 出租车 | chūzūchē | xe taxi |
| 分钟 | fēnzhōng | phút |
| 前面 | qiánmiàn / qiánmian | mặt trước; phía trước |
| 北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
| 医生 | yīshēng | Bác sĩ |
| 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
| 十 | shí | mười |
| 去 | qù | đi |
| 叫 | jiào | gọi, được gọi |
| 吃 | chī | ăn |
| 同学 | tóngxué | bạn cùng trường, bạn cùng lớp |
| 名字 | míngzi | Tên |
| 后面 | hòumiàn / hòumian | phía sau |
| 吗 | ma | một hạt chất vấn |
| 听 | tīng | để nghe, để nghe |
| 呢 | ne | một hạt cho câu hỏi đặc biệt, thay thế hoặc tu từ |
| 和 | hé | và |
| 哪 | nǎ / něi | Cái mà? Gì? |
| 商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
| 喂 | wèi | xin chào |
| 喜欢 | xǐhuan | thích |
| 喝 | hē | uống |
| 四 | sì | bốn |
| 回 | huí | trở về |
| 在 | zài | được; tại, trên, trong |
| 坐 | zuò | ngồi, đi qua |
| 块 | kuài | nhân dân tệ |
| 多 | duō | nhiều, nhiều lắm; Bao nhiêu? |
| 多少 | duōshao | Bao nhiêu? Bao nhiêu? |
| 大 | dà | lớn, trưởng thành |
| 天气 | tiānqì | thời tiết |
| 太 | tài | cũng vậy |
| 女儿 | nǚ'ér | Con gái |
| 她 | tā | cô ấy, cô ấy |
| 好 | hǎo | tốt, tốt, tốt đẹp |
| 妈妈 | māma | mẹ |
| 字 | zì | tính cách |
| 学习 | xuéxí | học, học |
| 学校 | xuéxiào | trường học |
| 学生 | xuéshēng / xuésheng | sinh viên |
| 家 | jiā | tổ ấm |
| 对不起 | duìbuqǐ | Tôi xin lỗi! |
| 小 | xiǎo | những cái nhỏ |
| 小姐 | xiǎojiě | thưa cô, cô gái trẻ |
| 少 | shǎo | ít, ít |
| 岁 | suì | tuổi tác |
| 工作 | gōngzuò | Công việc; làm việc |
| 年 | nián | năm |
| 开 | kāi | để mở, để bắt đầu |
| 很 | hěn | rất |
| 怎么 | zěnme | Làm sao? Tại sao? |
| 怎么样 | zěnmeyàng | Bạn nghĩ thế nào về? Thế còn? |
| 想 | xiǎng | nghĩ, muốn, bỏ lỡ |
| 我 | wǒ | Tôi, tôi |
| 我们 | wǒmen | chúng tôi chúng ta |
| 打电话 | dǎdiànhuà | để gọi |
| 日 | rì | mặt trời; ngày |
| 时候 | shíhou | thời gian |
| 明天 | míngtiān | ngày mai |
| 星期 | xīngqī | tuần |
| 昨天 | zuótiān | hôm qua |
| 是 | shì | Vâng, phải rồi |
| 月 | yuè | tháng |
| 有 | yǒu | có |
| 朋友 | péngyou | bạn bè |
| 本 | běn | một từ đo lường cho sách |
| 来 | lái | đến |
| 杯子 | bēizi | cốc thủy tinh |
| 桌子 | zhuōzi | bàn, bàn |
| 椅子 | yǐzi | cái ghế |
| 水 | shuǐ | nước |
| 水果 | shuǐguǒ | trái cây |
| 汉语 | hànyǔ | tiếng Trung Quốc |
| 没 | méi | không, không có |
| 没关系 | méiguānxi | đừng bận tâm, nó không quan trọng |
| 漂亮 | piàoliang | xinh đẹp |
| 火车站 | huǒchēzhàn | nhà ga xe lửa |
| 点 | diǎn | giờ |
| 热 | rè | nóng; nhiệt |
| 爱 | ài | yêu; yêu và quý |
| 爸爸 | bàba | cha |
| 狗 | gǒu | chú chó |
| 猫 | māo | con mèo |
| 现在 | xiànzài | bây giờ |
| 电影 | diànyǐng | phim ảnh |
| 电脑 | diànnǎo | máy tính |
| 电视 | diànshì | TV, truyền hình |
| 的 | de | một hạt "của" |
| 看 | kàn | để xem, để xem, để xem |
| 看见 | kànjiàn | nhìn |
| 睡觉 | shuìjiào | đi ngủ, đi ngủ |
| 米饭 | mǐfàn | nấu cơm |
| 老师 | lǎoshī | giáo viên |
| 能 | néng | có thể, để có thể |
| 苹果 | píngguǒ | táo |
| 茶 | chá | trà |
| 菜 | cài | thức ăn, một món ăn |
| 衣服 | yīfu | quần áo |
| 认识 | rènshi | để biết, để nhận ra |
| 说话 | shuōhuà | nói, nói chuyện, trò chuyện |
| 请 | qǐng | mời |
| 读 | dú | đọc |
| 谁 | shéi / shuí | Ai? Ai? |
| 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
| 这 | zhè / zhèi | đây |
| 那 | nà / nèi | cái đó |
| 都 | dōu | tất cả các |
| 里 | lǐ | bên trong, trong |
| 钱 | qián | tiền bạc |
| 零 | líng | số không |
| 飞机 | fēijī | chiếc máy bay |
| 饭馆 | fànguǎn | quán ăn |
| 高兴 | gāoxìng | vui vẻ; vui mừng |